chán ngắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chán ngắt+
- Boring, dull, wearisome, tedious
- Bài thuyết trình chán ngắt
A tedious lecture
- Bài thuyết trình chán ngắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chán ngắt"
- Những từ có chứa "chán ngắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shoaly intrigue pause undercurrent impediment subway interposition surprise backstair faint more...
Lượt xem: 557